Thông số: |
– Có license được nâng cấp lên là 6, 8 hoặc 10 điểm
– Chia sẻ video và chia sẻ nội dung chất lượng full HD 1080P
– Ghi âm chỉ bằng một chạm
– Chú thích và kết nối ở mọi lúc và mọi nơi mà bạn cần
– Hỗ trợ H.323, SIP và Skype for Business
– Cần có license để nâng cấp làm MCU 10 điểm cầu
– Hỗ trợ ghi hình các cuộc họp qua USB
– Chuẩn và giao thức Video: H.264 HP, H.264 SVC, H.264, H.263+, H.263, H.239, BFCP, H.261
– Đầu vào Video: Camera PTZ II, VGA, DVI
– Đầu ra Video: HDMI, VGA
– Đầu vào audio: có microphone đa hướng và DVI (HDMI) và jack 3.5mm
– Đầu ra audio: âm thanh kỹ thuật số trên cáp HDMI, Jack 3.5mm
– Độ phân giải hình ảnh: HD1080p (1920 x 1080), HD720p (1280 x 720), 480p (848 x 480), 4CIF (704 x 576), CIF (352 x 288), SIF (352 x 240) và tất cả độ phân giải ở 30 khung hình/giây
– Độ phân giải nội dung:
+VGA Độ phân giải được hỗ trợ: WXGA + (1680 x 1050), SXGA (1280 x 1024), WXGA (1280 x 768), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480)
+ Độ phân giải DVI (kỹ thuật số) được hỗ trợ: 1080p (1920 x 1080), 720p (1280 x 720), D1 (720 x 480), SXGA (1280 x 1024), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600) và VGA (640 x 480)
+ Độ phân giải đầu ra: HD1080p (1920 x 1080) tối đa 30 khung hình / giây
– Chuẩn và công nghệ Audio: Công nghệ Automatic gain control (AGC), công nghệ giảm tiếng ồn Advanced noise reduction hiệu quả, công nghệ Acoustic echo cancellation (AEC), G.711, G.722, G.722.1C, G.728, G.722.1
– Chuẩn truyền thông khác: H.224 / H.281, H.225, H.460, H.245, H.323 Annex Q
– Chuẩn network:
+ Cổng LAN 10/100/1000 Mbps
+ Tính năng NAT/firewall traversal
+ Hỗ trợ API support via Telnet
+ Hỗ trợ IPv4 và IPv6
+ Tính năng QoS
+ Băng thông hỗ trợ 64Kbps~4Mbps
– Tính bảo mật: có chế độ bảo mật quản trị hệ thống
– Camera: cảm biến CMOS 2 megapixel, ±100° pan; ±25° tilt, Zoom 16x, Góc mở 67°.
|