Switch Cisco SF250-48HP-K9-EU
Liên Hệ₫ (Chưa VAT)
0₫ (Full VAT)
– Dung lượng tính bằng hàng triệu gói mỗi giây (mpps) (gói 64 byte): 13,1
– Dung lượng chuyển mạch tính bằng Gigabit mỗi giây (Gbps): 17,6
– Cổng RJ-45: 48 Fast Ethernet
– Cổng đường lên: Kết hợp 2 Gigabit Ethernet + 2 SFP
– Hỗ trợ PoE chuẩn trước của Cisco
– Quản lý nguồn PoE thông minh
– Sản xuất: Cisco
– Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
– Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
Chi tiết
Switch Cisco SF250-48HP-K9-EU có 48 cổng 10/100 + 2 Gigabit đồng / SFP combo + 2 cổng SFP. Với khả năng chuyển mạch 17,6 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp tốc độ dây 13,1 mpps.
– Lớp 2: Nhóm cổng lên đến 4 nhóm, tối đa 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad (động).
– Lớp 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến tốc độ dây của gói IPv4 lên đến 32 tuyến tĩnh và lên đến 16 giao diện IP, định tuyến IPv6 Định tuyến tốc độ dây của gói IPv6, Định tuyến liên miền không phân lớp (CIDR) Hỗ trợ CIDR.
– QoS (Chất lượng dịch vụ): Mức độ ưu tiên 8 hàng đợi phần cứng, Lập lịch biểu Mức độ ưu tiên nghiêm ngặt và chỉ định hàng đợi vòng tròn có trọng số (WRR) dựa trên DSCP và loại dịch vụ (802.1p / CoS).
Tổng quan về Switch Cisco SF250-48HP-K9-EU
- Cấu hình và quản lý dễ dàng
- Độ tin cậy và hiệu suất
- Định tuyến tĩnh lớp 3
- Cấp nguồn qua Ethernet Plus (PoE +)
- Thiết bị hỗ trợ PoE và truyền qua PoE
- An ninh mạng
- Hỗ trợ IPv6
- Hỗ trợ điện thoại IP
- Triển khai giọng nói tự động trên toàn mạng
- Một giải pháp tiết kiệm năng lượng
- Sự an tâm và bảo vệ đầu tư
- Bảo hành trọn đời có giới hạn
- Hỗ trợ đẳng cấp thế giới
- Nhiều tùy chọn ngôn ngữ
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | SF250-48HP-K9-EU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông số: |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Color |